TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòm tròi

vòm tròi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bầu tròi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vòm tròi

Firmament

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Himmel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Bläue des Himmel s

màu xanh da trời của

literarischen - glänzen nẩi tiếng trong giói uờn học; zwischen Himmel und Erde schweben

bay bổng giữa tròi;

und wenn der ganze Himmel dabéi einstürzt

bằng bắt cú giá nào;

den Himmel offen séhen

hưđng khoái lạc, hưỏng hạnh phúc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Firmament /n -(e)s/

vòm tròi, bầu tròi,

Himmel /m -e, =/

bầu tròi, trôi, vòm tròi; die Bläue des Himmel s màu xanh da trời của nền trôi; ♦ am literarischen - glänzen nẩi tiếng trong giói uờn học; zwischen Himmel und Erde schweben bay bổng giữa tròi; und wenn der ganze Himmel dabéi einstürzt bằng bắt cú giá nào; j-n aus allen - n reißen nện mạnh, danh mạnh; den Himmel offen séhen hưđng khoái lạc, hưỏng hạnh phúc; er sah den - für eine Baßgeige [für einen Dudelsack] an a 1, nó sợ hết hồn, nó sợ hồn vía lên mây; 2, nó đau chết điếng.