Việt
nhổ ra
rút... ra
bứt... ra
cuốn đi
chuyển đi
đẩy giạt đi
thổi giạt đi
cuổn trôi
lôi theo
cuốn theo
mang theo
kéo theo
Đức
fortreißen
mit sich fort reißen
kéo theo, lôi theo, cuốn theo;
fortreißen /vt/
1. nhổ ra, rút... ra, bứt... ra; 2. cuốn đi, chuyển đi, đẩy giạt đi, thổi giạt đi, cuổn trôi; 3. lôi theo, cuốn theo, mang theo, kéo theo; mit sich fort reißen kéo theo, lôi theo, cuốn theo;