Anh
erratic
Đức
erratisch
Pháp
erratique
erratique /SCIENCE/
[DE] erratisch
[EN] erratic
[FR] erratique
erratique [ERatik] adj. Thất thường. -Ỵ Fièvre erratique: sốt thất thưòng. -ĐCHÂT Bloc erratique: Băng trôi; tảng đá bị cuốn theo băng trôi.