unregelmaBig /(Adj.)/
bừa bộn;
ngổn ngang;
không đều đặn;
er hatte unregel mäßige Zähne : anh ta có hàm răng không đều đặn ein unregelmäßiges Vieleck (Math.) : tứ giác không đều.
unregelmaBig /(Adj.)/
không thường xụyên;
thất thường;
không đều đặn;
ein unregel mäßiger Pulsschlag : mạch đập không đều.