TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unregelmabig

bừa bộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngổn ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đều đặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thường xụyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thất thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

unregelmabig

unregelmaBig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hatte unregel mäßige Zähne

anh ta có hàm răng không đều đặn

ein unregelmäßiges Vieleck (Math.)

tứ giác không đều.

ein unregel mäßiger Pulsschlag

mạch đập không đều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unregelmaBig /(Adj.)/

bừa bộn; ngổn ngang; không đều đặn;

er hatte unregel mäßige Zähne : anh ta có hàm răng không đều đặn ein unregelmäßiges Vieleck (Math.) : tứ giác không đều.

unregelmaBig /(Adj.)/

không thường xụyên; thất thường; không đều đặn;

ein unregel mäßiger Pulsschlag : mạch đập không đều.