Việt
hay biến đổi
mau thay đổi.
hay thay đểi
thất thường
Đức
wechselhaft
Regeln bedeutet, dass Regler die einzuhaltenden Betriebsbedingungen trotz Störungen von außen automatisch konstant bzw. gezielt veränderlich halten.
Điều chỉnh có nghĩa là thiết bị điều chỉnh, mặc dù bị gây rối từ bên ngoài vẫn tự động giữ không đổi hay biến đổi có mục tiêu để các điều kiện hoạt động vẫn chạy bình thường.
wech selhaftes Wetter
thời tiết thất thường.
wechselhaft /(Adj.; -er, -este)/
hay biến đổi; hay thay đểi; thất thường;
thời tiết thất thường. : wech selhaftes Wetter
wechselhaft /a/
hay biến đổi, mau thay đổi.