Việt
hay biến đổi
hay thay đểi
thất thường
Đức
wechselhaft
wech selhaftes Wetter
thời tiết thất thường.
wechselhaft /(Adj.; -er, -este)/
hay biến đổi; hay thay đểi; thất thường;
thời tiết thất thường. : wech selhaftes Wetter