TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hay thay đểi

hay biến đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay thay đểi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thất thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hay thay đểi

wechselhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wech selhaftes Wetter

thời tiết thất thường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wechselhaft /(Adj.; -er, -este)/

hay biến đổi; hay thay đểi; thất thường;

thời tiết thất thường. : wech selhaftes Wetter