Việt
thất thường
không vững vàng
không ển định
thiếu nghị lực
mềm yếu
Đức
haltlos
ein haltloser Mensch
một con người không kiên định.
haltlos /(Adj.)/
thất thường; không vững vàng; không ển định; thiếu nghị lực; mềm yếu;
một con người không kiên định. : ein haltloser Mensch