Việt
tính dễ bay hơi
tính dễ tách
độ bay tản
tính dễ thay đổi
Anh
volatility
front-end volatility
volatility n.
fugacity
Đức
Flüchtigkeit
Flüchtigkeit /f/HOÁ, C_DẺO, KT_DỆT/
[EN] volatility
[VI] tính dễ thay đổi; tính dễ bay hơi
tính dễ tách, tính dễ bay hơi, độ bay tản
Tính dễ bay hơi
front-end volatility /hóa học & vật liệu/
Tính dễ bay hơi của các chuỗi dầu có điểm sôi thấp.
The volatility of lower-boiling petroleum fractions.