Việt
tính dễ thay đổi
tính dễ bay hơi
Anh
volatility
Đức
Flüchtigkeit
Flüchtigkeit /f/HOÁ, C_DẺO, KT_DỆT/
[EN] volatility
[VI] tính dễ thay đổi; tính dễ bay hơi
volatility /toán & tin/
volatility /cơ khí & công trình/