Việt
hay thay đổi
đổi xoành xoạch
dễ thay đổi.
dễ thay đổi
Đức
wandelbar
wandelbar /(Adj.) (geh.)/
hay thay đổi; dễ thay đổi (veränderlich, nicht beständig);
wandelbar /a/
hay thay đổi, đổi xoành xoạch, dễ thay đổi.