Việt
biến dổi
thay đổi.
hay thay đổi
không ổn định
không kiên định
Đức
inkonstant
inkonstant /(Adj.) (Physik, bildungsspr.)/
hay thay đổi; không ổn định; không kiên định;
inkonstant /(inkonstant) a/
(inkonstant) biến dổi, thay đổi.