TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

di du lịch

di du lịch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

di du lịch

reisen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

an der Küste entlangfahren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wandern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie reisen durchs Land und besuchen Freunde.

Họ di du lịch trong nước, tới thăm bạn bè.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They travel through the country, visit friends.

Họ di du lịch trong nước, tới thăm bạn bè.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Wolken wandern

mây bay;

durch Deutschland wandern

đi bộ khắp nước Đúc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wandern /vi (s)/

di du lịch (đi bộ); lang thang, đi lượn, dí chu du, lãng du, viễn du, du lịch, bôn ba, đi dạo, du mục, du cư, du. canh; die Wolken wandern mây bay; durch Deutschland wandern đi bộ khắp nước Đúc.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

di du lịch

(umher) reisen vi; an der Küste entlangfahren; sự di du lịch Exkursion f