Việt
di du lịch
Đức
reisen
an der Küste entlangfahren
wandern
Sie reisen durchs Land und besuchen Freunde.
Họ di du lịch trong nước, tới thăm bạn bè.
They travel through the country, visit friends.
die Wolken wandern
mây bay;
durch Deutschland wandern
đi bộ khắp nước Đúc.
wandern /vi (s)/
di du lịch (đi bộ); lang thang, đi lượn, dí chu du, lãng du, viễn du, du lịch, bôn ba, đi dạo, du mục, du cư, du. canh; die Wolken wandern mây bay; durch Deutschland wandern đi bộ khắp nước Đúc.
(umher) reisen vi; an der Küste entlangfahren; sự di du lịch Exkursion f