Việt
Chuyến tham quan
chuyến đi du ngoạn
chuyến đi dã ngoại
Anh
excursion
study trip
field trip
outing
Đức
Exkursion
Wanderung
Pháp
Excursion
Wanderung /die; -, -en/
chuyến đi du ngoạn; chuyến tham quan; chuyến đi dã ngoại;
[DE] Exkursion
[EN] excursion, study trip, field trip, outing
[FR] Excursion
[VI] Chuyến tham quan