Việt
Độ lệch
sự lệch
1. cuộc đi 2. thv. sự đi trệch
Chuyến tham quan
Anh
excursion
study trip
field trip
outing
Đức
Auslenkung
Exkursion
Pháp
Excursion
excursion,study trip,field trip,outing
[DE] Exkursion
[EN] excursion, study trip, field trip, outing
[FR] Excursion
[VI] Chuyến tham quan
1. cuộc đi (tham quan, khảo sát) 2. thv. sự đi trệch
[iks'kə:∫n]
o sự lệch
Dịch chuyển sang phía bên kia của đường cong trên biểu đồ giếng khoan.
A journey.
[EN] excursion
[VI] Độ lệch