Việt
Chuyến tham quan
Anh
excursion
study trip
field trip
outing
Đức
Exkursion
Pháp
Excursion
[DE] Exkursion
[EN] excursion, study trip, field trip, outing
[FR] Excursion
[VI] Chuyến tham quan
excursion [ekskyRsjô] n. f. Cuộc du ngoạn. Faire une excursion au Mont-Saint-Michel: Thục hiên một cuôc du ngoạn ỏ Đồi Xanh MiSen.