Việt
sự khuếch tán
sự dỉ trú
sự di dân
Anh
diffusion
Đức
Einwanderung
Einwanderung /die; -, -en/
sự dỉ trú; sự di dân (Immigration);
Einwanderung /f/CNSX/
[EN] diffusion
[VI] sự khuếch tán