TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quần thể

Quần thể

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dân cư ~ change biến động của quần thể ~ crash suy sụp quần thể ~ density mật độ qu ần thể

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mật độ dân cư ~ distribution 1. phân bố dân cư 2. phân b ố qu ần th ể ~ dynamics biến động quần thể

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

động thái học quần thể ~ genetics di truyền học quần thể ~ growth rate tỷ l ệ phát triể n dân s ố isolated ~ quần thể cách ly minimum viable ~ quần thể có thể tồn tại ở mức tối thiểu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quần thể tồn tại nhỏ nhất Malthusian Theory of ~ Thuyết dân số Malthus ~ size độ lớ n củ a qu ần th ể ~ viability analysis phân tích khả năng sống của quần thể

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

quần thể

Population

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 complex

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quần thể

Bevölkerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So existiert das menschliche Genom in DNA-Fragmenten von bis zu 20 kb in einer l-Phagen-Population.

Tương tự như vậy toàn bộ gen người dưới dạng đoạn DNA, có thể dài đến 20 kb, được hình thành trong một quần thể thể thựck huẩn.

Sie besteht aus einem Pool von identischen Zellen, der ausgehend von einer einzelnen Zelle herangezüchtet und auf einzelne Vials (100 – 300) verteilt wurde.

Chúng bao gồm một quần thể các tế bào giống y nhau, xuất phát từ từng tế bào một và được phân phối vào từng chai Vials (100-300 chai).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

population

quần thể , dân cư ~ change biến động của quần thể ~ crash suy sụp quần thể ~ density mật độ qu ần thể, mật độ dân cư ~ distribution 1. phân bố dân cư 2. phân b ố qu ần th ể ~ dynamics biến động quần thể, động thái học quần thể ~ genetics di truyền học quần thể ~ growth rate tỷ l ệ phát triể n dân s ố isolated ~ quần thể cách ly minimum viable ~ quần thể có thể tồn tại ở mức tối thiểu, quần thể tồn tại nhỏ nhất Malthusian Theory of ~ Thuyết dân số Malthus ~ size độ lớ n củ a qu ần th ể ~ viability analysis ( PVA ) phân tích khả năng sống của quần thể

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bevölkerung /f/ÔNMT/

[EN] population

[VI] quần thể

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Population

Quần thể

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Population

Quần thể

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Population /SINH HỌC/

Quần thể

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 complex

quần thể

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Population

Quần thể