Việt
bức tranh toàn thể
toàn cảnh
n -s
-er
quần thể.
Đức
Gesamtbild
Gesamtbilanz
ein Gesamt bild machen
tạo cho mình búc tranh toàn cảnh; 2. (kiến trúc) quần thể.
Gesamtbilanz /f =, -en (tài chính) tổng số, tổng quyết toán; ~ bild/
1. bức tranh toàn thể, toàn cảnh; sich (D) ein Gesamt bild machen tạo cho mình búc tranh toàn cảnh; 2. (kiến trúc) quần thể.
Gesamtbild /das/
bức tranh toàn thể; toàn cảnh;