Anh
prospect
Đức
Aussichtsrecht
Bauwich
Fensterrecht
freier Ausblick
vorderer Grenzabstand
Pháp
[DE] Aussichtsrecht; Bauwich; Fensterrecht; freier Ausblick; vorderer Grenzabstand
[EN] prospect
[FR] prospect
prospect [pRospekt] n. m. 1. Cũ Quang cảnh, cảnh trí. 2. Mói Khoảng cách tối thiểu giũa hai nhà (do quy định của sở quản lý đường bộ).
prospect [pRospekt] n. m. (Anglicisme) THƯƠNG Khách hàng có tiềm lực (của một doanh nghiệp).