TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng có thể

khả năng có thể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

năng lực thông hành có thể

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trưường hợp ngẫu nhiên

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cơ hội

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

khả năng có thể

possible capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chance

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

khả năng có thể

mögliche Leistungsfähigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Außerdem wird durch die gro- ße Schichtdicke, die je Arbeitsgang möglich ist, der Arbeitsaufwand stark verringert.

Ngoài ra, nhờ vào khả năng có thể sơn phủ với lớp sơn dày sau mỗi bước gia công, chi phí tiền công lao động được giảm đáng kể.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die thermoplastische Verarbeitbarkeit istneben der Recyclebarkeit der größte Vorteil.

Ngoài khả năng tái tạo được, khả năng có thể gia công như nhựa nhiệt dẻo là ưu điểm lớn nhất.

Từ điển toán học Anh-Việt

chance

trưường hợp ngẫu nhiên, khả năng có thể; cơ hội

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mögliche Leistungsfähigkeit /f/V_TẢI/

[EN] possible capacity

[VI] năng lực thông hành có thể, khả năng có thể

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

possible capacity

khả năng có thể