Việt
cơ hộ chủ nghĩa.
cơ hội chủ nghĩa
Đức
opportunistisch
opportunistisch /(Adj.) (bildungsspr.)/
(thuộc) cơ hội chủ nghĩa;
opportunistisch /a/
thuộc] cơ hộ chủ nghĩa.