circumstance
(cứcumstantial) : tinh trạng, trường hợp, sự việc, nghi thức, việc xảy ra thinh linh [L] extenuating circumstances - tinh trạng giâm nhẹ (giảm khinh) - particular circumstances (of the case) - sự kiện dặc biệt (cùa vu án) - circumstantial evidence - chứng cớ gián tiếp, chứng cớ do suy đoán.