TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bình nhỏ

bình nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lọ nhỏ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cốc nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ca nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái bình nhỏ

cái bình nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lọ nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bình nhỏ

 can

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ampulla

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Vials

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phial

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vial

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bình nhỏ

Fläschchen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Krüglein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái bình nhỏ

Karaffine

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vaschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Kalibriert wird mit Kalibriergas oder mit gasgefüllten Kalibrierküvetten auf einen Kohlenstoffdioxidvolumenanteil j(CO2) = 0 … 5 %.

Việc hiệu chỉnh trên phần thể tích carbon dioxide φ(CO2) = 0... 5% được thực hiện với khí hiệu chuẩn hoặc với bình nhỏ hiệu chuẩn chứa đầy khí.

Diese Art der Kryokonservierung ist nicht nur im Laborbereich mit kleineren Behältern (z.B. Dewargefäßen) möglich, sondern sie wird im großen Maßstab stromunabhängig zur Archivierung von biologischem Material (u.a. alle Arten von Zellen, Gewebe, kleine Organe) in großen Kryobanken durchgeführt.

Loại bảo quản lạnh này không chỉ được thực hiện trong các phòng thí nghiệm với các bình nhỏ (thí dụ như bình Dewar) mà còn có thể lưu trữ số lượng lớn các vật liệu sinh học (bao gồm tất cả các loại tế bào, mô, bộ phận cơ thể nhỏ) không phụ thuộc vào điện, trong ngân hàng cryobank lớn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fläschchen /nt/PTN/

[EN] phial (Anh), vial (Mỹ)

[VI] bình nhỏ, lọ nhỏ

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Lọ nhỏ,bình nhỏ

[DE] Fläschchen

[EN] Vials

[VI] Lọ nhỏ, bình nhỏ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krüglein /das; -s, -/

cốc nhỏ; ca nhỏ; bình nhỏ;

Karaffine /die; -n (veraltet)/

cái bình nhỏ;

Vaschen /[’vEisxan], das; -s, -/

cái bình nhỏ; lọ nhỏ;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ampulla

Bình nhỏ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 can, phial /vật lý/

bình nhỏ