Việt
Bình đựng mẫu
chai lây mẫu
bình nhúng lấy mẫu
bình lấy mẫu
Anh
sampling bottle
can
Đức
Probenahmeflasche
Tauchflasche
sampling bottle, can
[VI] bình nhúng lấy mẫu
[EN] sampling bottle
[DE] Probenahmeflasche
[VI] Bình đựng mẫu