TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lồng ống lót

lồng ống lót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lồng bạc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lồng ống lót

bush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 bush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lồng ống lót

ausgießen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausgießen /vt/CNSX, CT_MÁY/

[EN] bush

[VI] lồng bạc, lồng ống lót

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bush

lồng ống lót

bush

lồng ống lót