Việt
bao nòng súng
vỏ che súng
hộp thân nòng súng
Đức
Röhrichtmantel
Mantelrohr
Röhrichtmantel /m -s, -mântel/
bao nòng súng, vỏ che súng; áo đậy súng.
Mantelrohr /n-(e)s, -e (quân sự)/
cái] hộp thân nòng súng, bao nòng súng; Mantel