TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 well casing

ống lót thành giếng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống chống giếng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống chống giếng khoan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống lót trục chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

packê ống chống treo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống vách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 well casing

 well casing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thimble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liner packer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pipe casing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pipe liner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 well casing /xây dựng/

ống lót thành giếng

 well casing

ống chống giếng

 well casing

ống chống giếng khoan

 well casing /xây dựng/

ống lót thành giếng

thimble, well casing

ống lót trục chính

liner packer, lining, pipe casing, well casing

packê ống chống treo

 guide, pipe casing, pipe liner, shell, well casing

ống vách