TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thân vỏ

thân vỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thân vỏ

 sleeve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

17.1 Fahrzeugaufbau/Karosserie

17.1 Thân vỏ và khung sườn xe/ Thân vỏ xe

Dabei wird der Fahrzeugaufbau auf einen Rahmen (Bild 1) montiert.

Thân vỏ xe kết cấu dạng thân vỏ rời có phần thân vỏ phía trên được lắp với hệ khung dầm bên dưới (Hình 1).

Karosseriebauformen.

Hình dạng thân vỏ xe.

Karosseriebauweisen.

Dạng kết cấu thân vỏ xe

Getrennte Bauweise

Kết cấu dạng thân vỏ rời

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sleeve /cơ khí & công trình/

thân vỏ