tyre /cơ khí & công trình/
vỏ lốp xe
tire,tyre, tyre
vỏ bánh xe, lốp xe
tire,tyre, tyre,tire /xây dựng/
vỏ bánh xe
tire,tyre, tyre,tire /toán & tin/
vỏ bánh xe, lốp xe
tire rim, tyre
vành bánh xe
tire chains,snow chains, tyre /ô tô/
xích lốp
shelly ground, skirt, slip, tyre
đất vỏ sò