Việt
sự tạo khung
sự tạo viền
Anh
frame generation
framing
skirt
Đức
Rahmenbildung
Zusammenbau
Einfassung
Rahmenbildung /f/V_THÔNG/
[EN] frame generation
[VI] sự tạo khung
Zusammenbau /m/XD/
[EN] framing
[VI] sự tạo khung (dầm giàn)
Einfassung /f/ÔN_BIỂN/
[EN] skirt
[VI] sự tạo viền, sự tạo khung
frame generation /điện lạnh/
frame generation, framing, skirt