TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình trụ rỗng

hình trụ rỗng

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Xi lanh

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Diện tích bề mặt và thể tích

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

hình trụ rỗng

hollow cylinder

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

hoop

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

Concave cylinder

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

 skirt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surface and volume

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

hình trụ rỗng

Hohlzylinder

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Oberfläche und Volumen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

An-stelle des Dornhalters zentriert ein mit kleinenradialen Bohrungen (ø1 mm bis ø3 mm) verse-hener hohlzylindrischer Körper, der Siebkorb,den Dorn im Werkzeug.

Ở đây, thay vì vòng giữ lõi, mộtchi tiết hình trụ rỗng với những lỗ khoan nhỏhướng kính (đường kính từ 1 mm đến 3 mm), gọi là giỏ sàng được lắp vào để định tâm lõitrong khuôn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Spannstifte (Spannhülsen, Bild 4, Seite 150) sind geschlitzte Hohlzylinder aus Federstahl.

Chốt lò xo (Ống kẹp, Hình 4, trang 150) là hình trụ rỗng có khe dài bằng thép đàn hồi.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hohlzylinder

Hình trụ rỗng

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Hohlzylinder,Oberfläche und Volumen

[EN] Hollow cylinder, surface and volume

[VI] Hình trụ rỗng, Diện tích bề mặt và thể tích

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Hohlzylinder

[VI] Xi lanh, hình trụ rỗng

[EN] hollow cylinder

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skirt /xây dựng/

hình trụ rỗng

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Hohlzylinder

[EN] Concave cylinder

[VI] Hình trụ rỗng

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

hình trụ rỗng /n/RIGID-BODY-MECHANICS/

hoop

hình trụ rỗng