TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hohlzylinder

Hình trụ rỗng

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Xi lanh

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Diện tích bề mặt và thể tích

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

hohlzylinder

hollow cylinder

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Concave cylinder

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

surface and volume

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

hohlzylinder

Hohlzylinder

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Hohlwalze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Oberfläche und Volumen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Pháp

hohlzylinder

cylindre creux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Hohlzylinder,Oberfläche und Volumen

[EN] Hollow cylinder, surface and volume

[VI] Hình trụ rỗng, Diện tích bề mặt và thể tích

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hohlwalze,Hohlzylinder /ENG-MECHANICAL/

[DE] Hohlwalze; Hohlzylinder

[EN] hollow cylinder

[FR] cylindre creux

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hohlzylinder

hollow cylinder

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Hohlzylinder

[VI] Xi lanh, hình trụ rỗng

[EN] hollow cylinder

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Hohlzylinder

[EN] Concave cylinder

[VI] Hình trụ rỗng