TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cửa sập ở mặt phẳng tiêu

cửa sập ở mặt phẳng tiêu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa bịt có con lăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cửa sập ở mặt phẳng tiêu

focal plane shutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 focal plane shutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

roller-blind shutter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cửa sập ở mặt phẳng tiêu

Schlitzverschluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlitzverschluß /m/FOTO/

[EN] focal plane shutter, roller-blind shutter

[VI] cửa sập ở mặt phẳng tiêu, cửa bịt có con lăn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

focal plane shutter, side

cửa sập ở mặt phẳng tiêu

focal plane shutter

cửa sập ở mặt phẳng tiêu

 focal plane shutter

cửa sập ở mặt phẳng tiêu