Việt
vế trái
mặt trái
cạnh trái
bén trái
bên trái
phía bên trái
Anh
left side
left-hand
near side
Đức
linke Seite
Pháp
côté gauche
left side,near side /ENG-MECHANICAL/
[DE] linke Seite
[EN] left side; near side
[FR] côté gauche
left side /điện lạnh/
left side /toán & tin/
left side, left-hand
mặt trái, cạnh trái, bén trái; vế trái