TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

left side

vế trái

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt trái

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cạnh trái

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bén trái

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bên trái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phía bên trái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

left side

left side

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 left-hand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

near side

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

left side

linke Seite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

left side

côté gauche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

left side,near side /ENG-MECHANICAL/

[DE] linke Seite

[EN] left side; near side

[FR] côté gauche

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

left side

bên trái

left side

phía bên trái

left side /điện lạnh/

vế trái

left side /toán & tin/

phía bên trái

left side, left-hand

phía bên trái

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

left side

mặt trái, cạnh trái, bén trái; vế trái