TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phía bên trái

phía bên trái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phía bên trái

near side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

left side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Left Hand Side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 left-hand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Left Hand Side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 left side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 near side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phía bên trái

Beifahrerseite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Symbole bestehen aus Rechtecken an denen links die Eingänge und rechts die Ausgänge gezeichnet werden (Bild 3).

Những biểu tượng này có hình chữ nhật, vẽ phía bên trái các đầu vào, phía bên phải các đầu ra (Hình 3).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beifahrerseite /f/ÔTÔ/

[EN] near side

[VI] phía bên trái (xe)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

left side

phía bên trái

Left Hand Side

phía bên trái

left side, left-hand

phía bên trái

near side /toán & tin/

phía bên trái

left side /toán & tin/

phía bên trái

Left Hand Side /toán & tin/

phía bên trái

 Left Hand Side

phía bên trái

 left side

phía bên trái

 near side

phía bên trái

 Left Hand Side, left side, near side

phía bên trái