links /(Präp. mit Gen.) (seltener)/
ở bên trái;
ở bển trái con đường. : links der Straße
links /[lqjks] (Adv.)/
ở bên trái;
ở mặt trái;
rẽ trái : links abbiegen cầu thủ tiền vệ chơi bẽn cánh trái : der Stürmer spielt links außen quay trái! : links um. 1 từ phải sang trái : von rechts nach links không thèm chú ý, không thèm quan tâm đến ai, việc gì : jmdn., etw. links liegen lassen (ugs.) thẳng tiến theo con đường của mình : weder links noch rechts schauen không còn biết gì nữa. : nicht [mehr] wissen, was links und [was] rechts ist
linksseitig /(Adj.)/
ở phía trái;
ở bên trái;
bị liệt nửa người bèn trái. : linksseitig gelähmt sein