TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở bên trái

ở bên trái

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở phía trái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ở bên trái

ở bên trái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở mặt trái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ở bên trái

on the left side

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 on the left side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ở bên trái

links

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

linksseitig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ở bên trái

links

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Transitionsbedingung (Weiterschaltbedingung) ist im linken Bild, dass 5 s verstrichen sind, nachdem die zeitverzögernde Variable a (z.B. Rührerdrehzahl) vom Status 0 nach 1 gewechselt hat (die Transitionsbedingung ist „TRUE“).

Điều kiện chuyển tiếp là hình ở bên trái, kéo dài trong 5 giây, sau khi biến số a (t.d. vận tốc quay của máy trộn) chuyển đổi từ trạng thái 0 sang 1 (Điều kiện chuyển đổi là “TRUE”(thật).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hierdurch ist es möglich, die z.B. bei einer Rechtskurve stärker belasteten linken Räder stärker abzubremsen.

Bằng cách này thí dụ ở vòng cua rẽ phải bánh xe chịu lực lớn hơn ở bên trái có thể được phanh mạnh hơn.

Dabei vergleicht man die symmetrischen Maße von der linken und rechten Seite und/oder die Diagoalmaße des Fahrzeugs.

Người ta dùng phương pháp này để so sánh kích thước đối xứng ở bên trái và bên phải và/hoặc kích thước đường chéo của xe.

Je nach Anforderung, wird über die Gangstellerventile und den Multiplexer der Endanschlag links bzw. rechts (jeweiliger Gang eingelegt) oder die Mittelstellung (Neutralstellung) eingenommen.

Tùy theo yêu cầu, thông qua các van chọn số và bộ ghép kênh, chốt chặn cuối nằm ở bên trái hoặc phải (tay số tương ứng đã cài) hoặc ở vị trí giữa (vị trí trung gian).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

links der Straße

ở bển trái con đường.

links abbiegen

rẽ trái

der Stürmer spielt links außen

cầu thủ tiền vệ chơi bẽn cánh trái

links um. 1

quay trái!

von rechts nach links

từ phải sang trái

jmdn., etw. links liegen lassen (ugs.)

không thèm chú ý, không thèm quan tâm đến ai, việc gì

weder links noch rechts schauen

thẳng tiến theo con đường của mình

nicht [mehr] wissen, was links und [was] rechts ist

không còn biết gì nữa.

linksseitig gelähmt sein

bị liệt nửa người bèn trái.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

links /(Präp. mit Gen.) (seltener)/

ở bên trái;

ở bển trái con đường. : links der Straße

links /[lqjks] (Adv.)/

ở bên trái; ở mặt trái;

rẽ trái : links abbiegen cầu thủ tiền vệ chơi bẽn cánh trái : der Stürmer spielt links außen quay trái! : links um. 1 từ phải sang trái : von rechts nach links không thèm chú ý, không thèm quan tâm đến ai, việc gì : jmdn., etw. links liegen lassen (ugs.) thẳng tiến theo con đường của mình : weder links noch rechts schauen không còn biết gì nữa. : nicht [mehr] wissen, was links und [was] rechts ist

linksseitig /(Adj.)/

ở phía trái; ở bên trái;

bị liệt nửa người bèn trái. : linksseitig gelähmt sein

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

on the left side

ở bên trái

 on the left side /giao thông & vận tải/

ở bên trái

Từ điển toán học Anh-Việt

on the left side

ở bên trái;