Việt
mặt trái
ở phía trái
ở bên trái
Đức
linksseitig
linksseitig gelähmt sein
bị liệt nửa người bèn trái.
linksseitig /(Adj.)/
ở phía trái; ở bên trái;
linksseitig gelähmt sein : bị liệt nửa người bèn trái.
linksseitig /a/