TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở phía trái

ở phía trái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở bên trái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ở phía trái

linksseitig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Linkes Dreieck für unteren Grenzwert, rechtes für oberen.

Tam giác ở phía trái cho trị số dưới, bên phải cho trị số trên

Hierfür wird eine Nummer festgelegt und als Platzhalter für die Zusammenstellung dieser PCE-Aufgaben links oben außerhalb des Ovals angezeigt).

Ở đây một con số được xác định và được hiển thị như là giữ chỗ cho một sự tổng hợp của các nhiệm vụ PCE ở phía trái phần trên ngoài hình trái xoan.

Im angegebenen Beispiel wird die Aktion (öffnen von Ventil V002) um 4 s zeitverzögert ausgeführt (die Zeit links vom Schrägstrich besagt, dass die steigende Flanke der Zusatzbedingung bei der Ausführung um diese Zeit verzögert ausgeführt wird.

Trong t.d. được trích dẫn tác động (mở van V002) được thực hiện với thời gian trễ 4 giây (thời gian ở phía trái dấu gạch nghiêng) cho biết rằng sườn đi lên của điều kiện bổ sung được thực hiện trễ cho thời gian này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

linksseitig gelähmt sein

bị liệt nửa người bèn trái.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

linksseitig /(Adj.)/

ở phía trái; ở bên trái;

bị liệt nửa người bèn trái. : linksseitig gelähmt sein