Việt
ở phía trái
ở bên trái
Đức
linksseitig
Linkes Dreieck für unteren Grenzwert, rechtes für oberen.
Tam giác ở phía trái cho trị số dưới, bên phải cho trị số trên
Hierfür wird eine Nummer festgelegt und als Platzhalter für die Zusammenstellung dieser PCE-Aufgaben links oben außerhalb des Ovals angezeigt).
Ở đây một con số được xác định và được hiển thị như là giữ chỗ cho một sự tổng hợp của các nhiệm vụ PCE ở phía trái phần trên ngoài hình trái xoan.
Im angegebenen Beispiel wird die Aktion (öffnen von Ventil V002) um 4 s zeitverzögert ausgeführt (die Zeit links vom Schrägstrich besagt, dass die steigende Flanke der Zusatzbedingung bei der Ausführung um diese Zeit verzögert ausgeführt wird.
Trong t.d. được trích dẫn tác động (mở van V002) được thực hiện với thời gian trễ 4 giây (thời gian ở phía trái dấu gạch nghiêng) cho biết rằng sườn đi lên của điều kiện bổ sung được thực hiện trễ cho thời gian này.
linksseitig gelähmt sein
bị liệt nửa người bèn trái.
linksseitig /(Adj.)/
ở phía trái; ở bên trái;
bị liệt nửa người bèn trái. : linksseitig gelähmt sein