TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

về phía trái

về phía trái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sang mặt trái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay sang trái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

về phía trái

on the left

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 on the left

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 left-hand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

left-hand

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

về phía trái

linksherum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

links

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Steigt der Spulenstrom, so wird der Kolben entgegen der Federkraft stärker angezogen. Der Ringspalt nach T vergrößert sich, dadurch sinkt der Druck am Arbeitsanschluss A.

Khi cường độ dòng điện tăng dần, lực điện từ hút piston dần lớn hơn phản lực của lò xo, kéo piston về phía trái tăng dần kích thước của T và qua đó làm giảm áp suất cửa ra A.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

links /he.rum (Adv.)/

về phía trái; quay sang trái;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linksherum /adv/

về phía trái, sang mặt trái; links

Từ điển toán học Anh-Việt

on the left

về phía trái;

left-hand

về phía trái

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 on the left /toán & tin/

về phía trái

on the left, left-hand /toán & tin/

về phía trái