Việt
quay sang trái
xoay sang trái
về phía trái
Anh
sinistrogyration
Đức
links
Kurvenfahrt (Beispiel Linkskurve, Bild 1).
Khi quay vòng (thí dụ quay sang trái, Hình 1).
Je nach der Stromrichtung in der Leiterschleife entsteht ein links- bzw. rechtsdrehendes Moment (Bild 3).
Tùy theo chiều dòng điện trong cuộn dây ta có momen quay sang trái hay sang phải (Hình 3).
links /he.rum (Adv.)/
về phía trái; quay sang trái;
sinistrogyration /y học/
quay sang trái, xoay sang trái