TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quay sang trái

quay sang trái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoay sang trái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

về phía trái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quay sang trái

 sinistrogyration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quay sang trái

links

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kurvenfahrt (Beispiel Linkskurve, Bild 1).

Khi quay vòng (thí dụ quay sang trái, Hình 1).

Je nach der Stromrichtung in der Leiterschleife entsteht ein links- bzw. rechtsdrehendes Moment (Bild 3).

Tùy theo chiều dòng điện trong cuộn dây ta có momen quay sang trái hay sang phải (Hình 3).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

links /he.rum (Adv.)/

về phía trái; quay sang trái;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sinistrogyration /y học/

quay sang trái, xoay sang trái