Việt
kể lại
phỏng thuật
lược thuật.
thuật lại
nóỉ lộ.
Đức
Nacherzählung
wiedererzählen
Nacherzählung /f =, -en/
sự, bài] kể lại, phỏng thuật, lược thuật.
wiedererzählen /(tách được) vt/
kể lại, thuật lại, phỏng thuật; 2. nóỉ lộ.