Việt
nói thuộc lòng
đọc thuộc lòng
kể lại
thuật lại
từ chối
hủy bỏ
đoạn tuyệt
Đức
aufsagen
aufsagen /(sw. V.; hat)/
đọc thuộc lòng; kể lại; thuật lại;
(geh ) từ chối; hủy bỏ; đoạn tuyệt;
aufsagen /vt/
1. nói thuộc lòng;