TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wiedererzahlen

kể lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuật lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
wiedererzählen

kể lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuật lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phỏng thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóỉ lộ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

wiedererzahlen

wiedererzahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
wiedererzählen

wiedererzählen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wiedererzählen /(tách được) vt/

kể lại, thuật lại, phỏng thuật; 2. nóỉ lộ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiedererzahlen /(sw. V.; hat)/

kể lại; thuật lại;

wiedererzahlen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) nói lộ (wiedersagen);