Việt
lặp lại
nhắc lại
kể lại
thuật lại
Đức
wiedersagen
das darfst du ihm aber auf keinen Fall wiedersagen
nhắt định em không được kể lại với hắn điều đó.
wiedersagen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
lặp lại; nhắc lại; kể lại; thuật lại;
das darfst du ihm aber auf keinen Fall wiedersagen : nhắt định em không được kể lại với hắn điều đó.