TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lặp

lặp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lặp lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lặp

recurrencephép truy toán recurrenttruy toán

 
Từ điển toán học Anh-Việt

trả lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

repeat

 
Từ điển toán học Anh-Việt

iterative

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lặp

verdoppeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

iterativ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ventilüberschneidung.

Góc trùng lặp xú páp.

Ventilüberschneidung

Độ trùng lặp xú páp

Startwiederholrelais

Rơle lặp lại khởi động

Erklären Sie die Überschneidungssteuerung?

Giải thích sự điều khiển trùng lặp.

Überschneidungssteuerung (Bild 3)

Điều khiển sự trùng lặp (Hình 3)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

iterativ /adj/M_TÍNH/

[EN] iterative

[VI] lặp, lặp lại

Từ điển toán học Anh-Việt

recurrencephép truy toán recurrenttruy toán,trả lại

lặp

repeat

lặp

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lặp

verdoppeln vt; sự lặp Verdopp(e)lung f