nachsagen /(sw. V.; hat)/
nói theo;
lặp lại;
dứa bé lặp lại tất cả những gỉ nó nghe. : das Kind sagt alles nach, was es hört
nachplappern /(sw. V.; hat) (ugs. oft abwer tend)/
nói theo;
lặp lại;
bọn trẻ con lặp lại tất cả những gì chúng nghe. : die Kinder plap pern alles nach
nachbeten /(sw. V.; hat)/
(ugs abwertend) lặp lại (lời người khác);
nói theo;