TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nói theo

nói theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lặp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nói theo

nachsagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachplappern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachbeten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Kind sagt alles nach, was es hört

dứa bé lặp lại tất cả những gỉ nó nghe.

die Kinder plap pern alles nach

bọn trẻ con lặp lại tất cả những gì chúng nghe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachsagen /(sw. V.; hat)/

nói theo; lặp lại;

dứa bé lặp lại tất cả những gỉ nó nghe. : das Kind sagt alles nach, was es hört

nachplappern /(sw. V.; hat) (ugs. oft abwer tend)/

nói theo; lặp lại;

bọn trẻ con lặp lại tất cả những gì chúng nghe. : die Kinder plap pern alles nach

nachbeten /(sw. V.; hat)/

(ugs abwertend) lặp lại (lời người khác); nói theo;