TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

retake

lặp lại

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

retake

reiterate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

recap

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

revise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

retake

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

repeat

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

retake

wiederholen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

retake

répéter

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

reiterate,recap,revise,retake,repeat

[DE] wiederholen

[EN] reiterate, recap, revise, retake (test), repeat

[FR] répéter

[VI] lặp lại