TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

recur

Trở lại

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

phát lại

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

quay lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lặp lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

recur

recur

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

recur

quay lại, lặp lại

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Recur

Trở lại, phát lại

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

recur

To happen again or repeatedly, especially at regular intervals.