Việt
học lại
học nghề mới
tái đào tạo
Đức
umlernen
bereit sein umzulemen
sẵn sàng học lại.
umlernen /(sw. V.; hat)/
học lại;
bereit sein umzulemen : sẵn sàng học lại.
học nghề (phương pháp, kỹ thuật v v ) mới; tái đào tạo;