Việt
ôn lại
ôn tập
tái tạo
tái lập
làm tổng kết
khái quát hóa.
Đức
rekapitulieren
rekapitulieren /vt/
1. ôn lại, ôn tập, tái tạo, tái lập; 2. làm tổng kết, khái quát hóa.